KULTHORN
AZ*Series | - Dải công suất: 1/20 → 1/5 HP
- Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu,
- Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290,
- Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm... | |
AE*Series | - Dải công suất: 3/20 → 3/8 HP
- Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu,
- Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290,
- Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động... | |
BA*Series | - Dải công suất: 1/5 → 3/8 HP
- Vận hành cực êm (dùng lò so nén),
- Dùng gas: R134a, R404A, R22, R290,
- Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động... | |
CA*Series | - Dải công suất: 3/8 → 3/4 HP
- Dùng gas: R134a, R404A, R22,
- Hiệu suất cao,
- Vận hành cực êm (dùng lò so nén),
- Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động, tủ trưng bày siêu thị... | |
WJ*Series | - Dải công suất: 3⁄4 → 1 HP
- Vận hành cực êm (dùng lò so nén),
- Dùng gas: R22, R134a, R404A, R407C,
- Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh: lạnh thương mại, điều hòa không khí, tủ đông công suất lớn, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động, tủ trưng bày siêu thị... | |
AW*Series | - Dải công suất: 1 → 3 HP
- Motor: loại 1 pha, 3 pha, inverter. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu,
- Hiệu suất làm lạnh cao: EER lên đến 10.80 loại dùng gas R22/ R407C, loại Inverter EER lên đến 11.0,
- Dùng gas: R410A, R22, R407C, R134a, R404A,
- Vận hành êm, ít rung,
- Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí cho vùng khí hậu nhiệt đới, đông lạnh thương mại, máy làm đá, tủ trưng bày siêu thị... | |
KA*Series | - Dải công suất: 3 → 6 HP
- Motor 3 pha,
- Tùy chọn: điện trở sưởi, kính xem gas,
- Dùng gas: R22, R404A
- Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí, máy lạnh loại 1 cục, tủ lạnh, tủ đông thương mại, kho lạnh... | |
LA*Series | - Dải công suất: 7 → 10 HP
- Motor 3 pha,
- Tùy chọn: điện trở sưởi, kính xem gas,
- Dùng gas: R22, R404A,
- Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí, máy lạnh loại 1 cục, tủ lạnh, tủ đông thương mại, kho lạnh... | |
C-BZN*Series | - Dải công suất: 1/24 → 1/6 HP (Thuộc dòng máy nén KPC)
- Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu,
- Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290,
- Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm... |
Model | Thông số
kỹ thuật | Kiểu
Motor | Ứng
dụng | Công suất
(Hp) | Công suất điện
(W) | Công suất lạnh (ASHRAE) | C.O.P | E.E.R | |
(W) | (Btu/Hr) | ||||||||
Dòng KPC | R134a | 220~240V / 1pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh, tủ mát, tủ đông, máy nước uống nóng lạnh... | ||||||||
C-BZN75L5Y | RSIR | LBP | 1/10 Hp | 81 W | 76.1 W | 260.5 | 0.94 | 3.22 | |
C-BZN120L5Z | RSIR | LBP | 1/7 Hp | 120 W | 145 W | 494.5 | 1.21 | 4.12 | |
C-BZN140L5Z | RSIR | LBP | 1/6 Hp | 124.9 W | 159.7 W | 544.6 | 1.28 | 4.36 | |
C-BZN175L5Z | RSIR | LBP | 1/5 Hp | 159 W | 197 W | 671.8 | 1.2 | 4.22 | |
C-BZN200L5Y | RSIR | LBP | 1/4 Hp | 183.7 W | 227.6 W | 776 | 1.24 | 4.23 | |
C-BZN250L5Y | CSIR | LBP | 1/3 Hp | 217 W | 275 W | 973 | 1.27 | 4.32 | |
C-BZN250L5Z | CSIR | LBP | 1/3 Hp | 217 W | 275 W | 937 | 1.30 | 4.44 | |
Dòng KK | R404a | 220~240V / 1Pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh-tủ đông thương mại, tủ siêu thị... | ||||||||
AE2416ZK-SR | CSR | LBP | 3/7 Hp | 303 W | 410 W | 1399 | 1.35 | 4.62 | |
AE2425ZK-SR | CSR | LBP | 5/8 Hp | 488 W | 613 W | 2092 | 1.26 | 4.29 | |
AE2428ZK | CSR | LBP | 5/7 Hp | 560 W | 700 W | 2388 | 1.25 | 4.27 | |
AE2416Y | CSR | LBP | 3/8 Hp | 280 W | 380 W | 1297 | 1.36 | 4.63 | |
AE2428ZK-SR | CSR | LBP | 5/7 Hp | 560 W | 700 W | 2388 | 1.25 | 4.27 | |
WJ2435ZK-P | CSR | LBP | 7/8 Hp | 637 W | 850 W | 2900 | 1.33 | 4.55 | |
WJ2455ZK | CSR | LBP | 1.41 Hp | 1050 W | 1378 W | 4702 | 1.31 | 4.48 | |
WJ2455ZK-P | CSR | LBP | 1.41 Hp | 1050 W | 1378 W | 4702 | 1.31 | 4.48 | |
AW2464ZK | CSR | LBP | 1.62 Hp | 1280 W | 1580 W | 5391 | 1.23 | 4.21 | |
AW2495ZK-P | CSR | LBP | 2.38 Hp | 1613 W | 2322 W | 7923 | 1.44 | 4.91 | |
BA7430Z | CSR | MBP/CBP | 7/9 Hp | 495 W | 756 W | 2579 | 1.53 | 5.21 | |
BA7440Z | CSR | MBP/CBP | 1/2 Hp | 616 W | 967 W | 3299 | 1.57 | 5.36 | |
BA7443Z | CSR | MBP/CBP | 3/5 Hp | 770 W | 1143 W | 3900 | 1.48 | 05.06 | |
Dòng KK | R404a | 380-420V/50Hz, 440-460V/60Hz | 3 PHA | Dùng cho tủ lạnh, tủ đông thương mại, tủ siêu thị... | ||||||||
AW2495Z-9 | 3 PHA | LBP | 000 Hp | 1560 W (50Hz) 1725 W (60Hz) | 2392 W 2544 W | 8165 8660 | 1.53 1.47 | 5.23 5.03 | |
AW2512ZXG | 3 PHA | LBP | 000 Hp | 2550 W (50Hz) 2970 W (60Hz) | 3282 W 3722 W | 11198 12699 | 1.29 1.25 | 4.39 4.28 | |
Dòng KK | R22 | 220~240V / 1Pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh-tủ đông thương mại, tủ siêu thị, kho lạnh... | ||||||||
WJ5510EK | PSC | HBP | 1 Hp | 1094 W | 2690 W | 9178 | 2.46 | 8.39 | |
WJ5516EK | PSC | HBP | 1.34 Hp | 1550 W | 3927 W | 13399 | 2.53 | 8.64 | |
AW5522EK | CSR | HBP | 1.93 Hp | 1895 W | 5667 W | 19336 | 2.99 | 10.2 | |
AW5528EK | CSR | HBP | 2.43 Hp | 2415 W | 7108 W | 24252 | 2.94 | 10.04 | |
AW5532EK | PSC | HBP | 2.69 Hp | 2678 W | 7870 W | 26852 | 2.94 | 10.03 | |
AW5538E | CSR | HBP | 3.15 Hp | 3100 W | 9232 W | 31500 | 2.98 | 10.16 | |
AW5542E | CSR | HBP | 3.59 Hp | 3550 W | 10522 W | 35901 | 2.96 | 10.11 | |
WJ9513E | CSR | MBP HBP | 1.03 Hp 1.80 Hp | 1605 W 2198 W | 3030 W 5276 W | 10338 18002 | 1.85 2.4 | 2.31 8.19 | |
AW4515EK | PSC | HBP | 1.39 Hp | 1309 W | 4085 W | 13938 | 2.94 | 10.03 | |
AW4522EK | CSR | HBP | 1.93 Hp | 1895 W | 5667 W | 19336 | 2.99 | 10.2 | |
AW4528EK | CSR | HBP | 2.43 Hp | 2415 W | 7108 W | 24252 | 2.94 | 10.04 | |
AW4532EK | PSC | HBP | 2.69 Hp | 2678 W | 7870 W | 26852 | 2.94 | 10.03 | |
Dòng KK | R22 | 380~420V / 3 Pha / 50Hz | Dùng cho tủ siêu thị, kho lạnh... | ||||||||
AW5530E-9 | 3 PHA | HBP | 2.50 Hp | 2400 W | 7327 W | 25000 | 03.05 | 10.42 | |
AW5535E-9 | 3 PHA | HBP | 2.85 Hp | 3234 W | 8353 W | 28500 | 2.58 | 8.81 | |
AW5538E-9 | 3 PHA | HBP | 3.06 Hp | 3100 W | 8970 W | 30606 | 2.89 | 9.87 | |
AW5542E-9 | 3 PHA | HBP | 3.55 Hp | 3625 W | 10390 W | 35450 | 2.87 | 9.78 | |
KA5560EXG | 3 PHA | HBP | 5.30 Hp | 4736 W | 15534 W | 53000 | 3.28 | 11.9 | |
LA5590EXG | 3 PHA | HBP | 7.50 Hp | 7580 W | 21980 W | 75000 | 2.9 | 9.89 | |
LA5612EXG | 3 PHA | HBP | 9.70 Hp | 9800 W | 28430 W | 97000 | 2.9 | 9.9 | |