MÁY NÉN DANFOSS

Hiển thị 1–40 của 42 kết quả

CTY TNHH TMDV ANKACO

ANKACO là đại lý phân phối chính hãng của máy nén lạnh Danfoss thị trường Việt Nam.

Máy nén lạnh Danfoss có hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, công nghệ lắp ráp chuyên nghiệp Máy nén lạnh Danfoss được nhập khẩu chính hãng,

máy nén sản xuất tại Nhà máy Danfoss Pháp, Trung Quốc có đầy đủ giấy tờ CO CQ, là sản phẩm được nhiều khách hàng tín nhiệm sử dụng trên thế giới.

Danfoss là một thương hiệu hàng đầu thế giới trong việc cung cấp thiết bị, giải pháp trong các hệ thống lạnh, là phân khúc lớn trong các loại máy nén.

Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp, kho lạnh (kho lạnh: nông nghiệp, thực phẩm, công nghiệp, nhà hàng…).

Danfoss có các bộ phận chất lượng và độ chính xác cao với thể tích bên trong lớn, chịu được rủi ro va đập thể lực khí lỏng về máy nén, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật mà khách hàng đưa ra.


MỘT SỐ MODEL KHÁC

DANFOSS PISTON
Model
MT-R22MT-R407C
Capacity (W)Input Power (KW)Input current (A)COP (W/W)Capacity (W)Input Power (KW)Input current (A)COP (W/W
MT/MTZ 18 JA38811,452,732,6837261,932,472,68
MT/MTZ 22 JC53631,893,312,8447771,813,312,64
MT/MTZ 28 JE73782,554,562,8961372,354,392,61
MT/MTZ 32 JF80642,984,972,769412,675,032,6
MT/MTZ 36 JG92723,375,772,7579943,125,712,56
MT/MTZ 40 JH104753,856,472,7291283,616,452,53
MT/MTZ 44 HJ110373,897,372,8498673,636,492,72
MT/MTZ 50 HK123244,328,462,85112664,117,342,74
MT/MTZ 56 HL137715,0410,272,73129444,698,362,76
MT/MTZ 64 HM158205,669,542,79145875,259,352,78
MT/MTZ 72 HN171246,3110,542,71163805,9710,482,74
MT/MTZ 80 HP195347,1311,582,74185256,8311,832,71
MT/MTZ 100 HS234037,9814,592,93221117,8513,582,82
MT/MTZ 125 HU3042910,6617,372,852921210,15162,88
MT/MTZ 144 HV3434011,9522,752,873293411,5718,462,85
MT/MTZ 160 HW3827313,3922,162,863738613,2821,42,82
MTM/MTZ 200 HSS4680715,9729,192,934378015,5426,92,82
MTM/MTZ 250 HUU6085821,3334,752,855783920,0931,692,88
MTM/MTZ 288 HVV6837923,9145,52,876522522,9236,562,85
MTM/MTZ 320 HWW7654726,7944,322,867402426,342,372,81
DANFOSS SCROLL
Model
60HzCapacityInput PowerCOPE.E.RDisplacementDisplacementInjection flowNet.W
TRWBtu/hkWW/WBtu/h/W/rev/hkg
R22
SM084720400696006,123,3311,4114,519,923,364
SM0907,521800744006,543,3311,4120,520,973,365
SM100823100790006,963,3311,3127,222,133,365
SM110925900886007,823,3211,3144,225,093,373
SMI129,527600944007,923,4911,9151,526,363,364
SMI159,528000956008,313,3711,515526,973,878
SM12010301001028008,963,3611,5166,628,993,373
SM12410312001063008,753,5612,2169,529,53,364
SM12510301001028008,933,3711,5166,628,993,878
SM147123600012300010,083,5812,2193,533,73,367
SM148123610012310010,83,3411,419934,63,688
SM160133910013350011,63,3711,5216,637,69490
SM161133900013320011,593,3711,5216,637,693,688
SM175144200014340012,463,3711,523340,546,2100
SM/SY185154550015530013,623,3411,4249.943,486,2100
SY240206120020870018,23,3611,5347,860,58150
SY300257820026700022,833,4311,7437,576,18157
SY380309450032270027,43,4611,8531,292,48,4158
R407C
SZ084719300660006.133.1510.7114.519,923.364
SZ0907.520400696006.453.1610.8120.520,973.365
SZ100821600737006.843.1510.8127.222,133.365
SZ110924600840007.763.1710.8144.225,093.373
SZ1159.526900917008.493.1610.8155.026,973.878
SZ1201028600976008.983.1810.9166.628,993.373
SZ1251028600975008.953.1910.9166.628,993.878
SZ148123510011980010.993.1910.9199.034,63.688
SZ160133860013180011.773.2811.2216.637,694.090
SZ161133790012950011.833.2110.9216.637,693.688
SZ175144010013690012.673.1710.8233.040,546.2100
SZ185154310014710013.623.1610.8249.943,486.2100
SZ240205910020180018.603.1810.9347.860.508.0150
SZ300257280024830022.703.2010.9437.576.108.0157
SZ380308960030590027.603.2511.1531.292.408.4158