AW5535E-9
Nhiệt Lạnh An Khang là đại lý phân phối chính hãng của máy nén lạnh Kulthorn, Embraco, Daikin, Mitsubishi, Panasonic, Toshiba, GMCC, LG tại thị trường Việt Nam.
Máy nén lạnh Kulthorn, Embraco, Daikin, Mitsubishi, Panasonic, Toshiba, GMCC, LG có hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, công nghệ lắp ráp chuyên nghiệp. Được nhập khẩu chính hãng, máy nén sản xuất tại Thái Lan, Trung Quốc, Nhật Bản, Brazil, Slovakia có đầy đủ giấy tờ CO CQ.
Kulthorn, Embraco, Daikin, Mitsubishi, Panasonic, Toshiba, GMCC, LG là một trong những thương hiệu được ưa chuộng trong lĩnh vực điều hòa không khí, tủ đông, tủ mát.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Ngành | Điện lạnh |
Thương hiệu | Kulthorn |
Kiểu máy | Máy nén lạnh |
Loại máy nén | Piston |
Model | AW5535E-9 |
Công suất | 2,85HP |
Đường kính (mm) | |
Trọng lượng (kg) | |
Điện áp | 380V |
Tác nhân lạnh | R22 |
Xuất xứ | Thailand |
Tình trạng | mới 100% |
HÌNH ẢNH SẢN PHẨM:
ĐÓNG GÓI VÀ VẬN CHUYỂN
- Giao hàng miễn phí tại TPHCM
- Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc.
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN (của NSX)
- Hấp thụ cao su.
- Kính dầu.
- Cân bằng dầu.
THANH TOÁN
- Chuyển khoản (Trước khi giao hàng)
- Tiền mặt. (khi nhận hàng)
Chúng tôi cung cấp tất cả các loại máy nén như
- Máy nén khí Copeland.
- Máy nén khí Panasonic.
- Máy nén khí Toshiba.
- Máy nén khí Daikin.
- Máy nén khí LG.
- Máy nén khí Danfoss.
- Máy nén khí Kulthorn.
- Máy nén khí Mitsubishi.
- Máy nén khí Tecumseh.
- Máy nén Bizter.
Những loại máy nén khí được sử dụng cho điều hòa không khí , tủ lạnh, kho lạnh, kho đông, máy sấy khí, máy làm lạnh nước, máy lạnh trung tâm, máy lạnh công nghiệp nhà xưởng, khu công nghiệp, khu chế xuất…
Bảo hành lên tới 12 tháng khi lắp đặt tận nơi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NHỮNG MODEL KHÁC:
HÌNH ẢNH | Dòng máy nén KK và KPC | DIỄN GIẢI |
AZ*Series | – Dải công suất: 1/20 → 1/5 HP – Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu, – Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290, – Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm… | |
AE*Series | – Dải công suất: 3/20 → 3/8 HP – Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu, – Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290, – Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động… | |
BA*Series | – Dải công suất: 1/5 → 3/8 HP – Vận hành cực êm (dùng lò so nén), – Dùng gas: R134a, R404A, R22, R290, – Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động… | |
CA*Series | – Dải công suất: 3/8 → 3/4 HP – Dùng gas: R134a, R404A, R22, – Hiệu suất cao, – Vận hành cực êm (dùng lò so nén), – Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động, tủ trưng bày siêu thị… | |
WJ*Series | – Dải công suất: 3⁄4 → 1 HP – Vận hành cực êm (dùng lò so nén), – Dùng gas: R22, R134a, R404A, R407C, – Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh: lạnh thương mại, điều hòa không khí, tủ đông công suất lớn, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động, tủ trưng bày siêu thị… | |
AW*Series | – Dải công suất: 1 → 3 HP – Motor: loại 1 pha, 3 pha, inverter. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu, – Hiệu suất làm lạnh cao: EER lên đến 10.80 loại dùng gas R22/ R407C, loại Inverter EER lên đến 11.0, – Dùng gas: R410A, R22, R407C, R134a, R404A, – Vận hành êm, ít rung, – Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí cho vùng khí hậu nhiệt đới, đông lạnh thương mại, máy làm đá, tủ trưng bày siêu thị… | |
KA*Series | – Dải công suất: 3 → 6 HP – Motor 3 pha, – Tùy chọn: điện trở sưởi, kính xem gas, – Dùng gas: R22, R404A – Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí, máy lạnh loại 1 cục, tủ lạnh, tủ đông thương mại, kho lạnh… | |
LA*Series | – Dải công suất: 7 → 10 HP – Motor 3 pha, – Tùy chọn: điện trở sưởi, kính xem gas, – Dùng gas: R22, R404A, – Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí, máy lạnh loại 1 cục, tủ lạnh, tủ đông thương mại, kho lạnh… | |
C-BZN*Series | – Dải công suất: 1/24 → 1/6 HP (Thuộc dòng máy nén KPC) – Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu, – Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290, – Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm… |
Model | Thông số kỹ thuật | Kiểu Motor | Ứng dụng | Công suất (Hp) | Công suất điện (W) | Công suất lạnh (ASHRAE) | C.O.P | E.E.R | |
(W) | (Btu/Hr) | ||||||||
Dòng KPC | R134a | 220~240V / 1pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh, tủ mát, tủ đông, máy nước uống nóng lạnh… | ||||||||
C-BZN75L5Y | RSIR | LBP | 1/10 Hp | 81 W | 76.1 W | 260.5 | 0.94 | 3.22 | |
C-BZN120L5Z | RSIR | LBP | 1/7 Hp | 120 W | 145 W | 494.5 | 1.21 | 4.12 | |
C-BZN140L5Z | RSIR | LBP | 1/6 Hp | 124.9 W | 159.7 W | 544.6 | 1.28 | 4.36 | |
C-BZN175L5Z | RSIR | LBP | 1/5 Hp | 159 W | 197 W | 671.8 | 1.2 | 4.22 | |
C-BZN200L5Y | RSIR | LBP | 1/4 Hp | 183.7 W | 227.6 W | 776 | 1.24 | 4.23 | |
C-BZN250L5Y | CSIR | LBP | 1/3 Hp | 217 W | 275 W | 973 | 1.27 | 4.32 | |
C-BZN250L5Z | CSIR | LBP | 1/3 Hp | 217 W | 275 W | 937 | 1.30 | 4.44 | |
Dòng KK | R404a | 220~240V / 1Pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh-tủ đông thương mại, tủ siêu thị… | ||||||||
AE2416ZK-SR | CSR | LBP | 3/7 Hp | 303 W | 410 W | 1399 | 1.35 | 4.62 | |
AE2425ZK-SR | CSR | LBP | 5/8 Hp | 488 W | 613 W | 2092 | 1.26 | 4.29 | |
AE2428ZK | CSR | LBP | 5/7 Hp | 560 W | 700 W | 2388 | 1.25 | 4.27 | |
AE2416Y | CSR | LBP | 3/8 Hp | 280 W | 380 W | 1297 | 1.36 | 4.63 | |
AE2428ZK-SR | CSR | LBP | 5/7 Hp | 560 W | 700 W | 2388 | 1.25 | 4.27 | |
WJ2435ZK-P | CSR | LBP | 7/8 Hp | 637 W | 850 W | 2900 | 1.33 | 4.55 | |
WJ2455ZK | CSR | LBP | 1.41 Hp | 1050 W | 1378 W | 4702 | 1.31 | 4.48 | |
WJ2455ZK-P | CSR | LBP | 1.41 Hp | 1050 W | 1378 W | 4702 | 1.31 | 4.48 | |
AW2464ZK | CSR | LBP | 1.62 Hp | 1280 W | 1580 W | 5391 | 1.23 | 4.21 | |
AW2495ZK-P | CSR | LBP | 2.38 Hp | 1613 W | 2322 W | 7923 | 1.44 | 4.91 | |
BA7430Z | CSR | MBP/CBP | 7/9 Hp | 495 W | 756 W | 2579 | 1.53 | 5.21 | |
BA7440Z | CSR | MBP/CBP | 1/2 Hp | 616 W | 967 W | 3299 | 1.57 | 5.36 | |
BA7443Z | CSR | MBP/CBP | 3/5 Hp | 770 W | 1143 W | 3900 | 1.48 | 05.06 | |
Dòng KK | R404a | 380-420V/50Hz, 440-460V/60Hz | 3 PHA | Dùng cho tủ lạnh, tủ đông thương mại, tủ siêu thị… | ||||||||
AW2495Z-9 | 3 PHA | LBP | 2.38 Hp | 1560 W (50Hz) 1725 W (60Hz) | 2392 W 2544 W | 8165 8660 | 1.53 1.47 | 5.23 5.03 | |
AW2512ZXG | 3 PHA | LBP | 2.38 Hp | 2550 W (50Hz) 2970 W (60Hz) | 3282 W 3722 W | 11198 12699 | 1.29 1.25 | 4.39 4.28 | |
Dòng KK | R22 | 220~240V / 1Pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh-tủ đông thương mại, tủ siêu thị, kho lạnh… | ||||||||
WJ5510EK | PSC | HBP | 1 Hp | 1094 W | 2690 W | 9178 | 2.46 | 8.39 | |
WJ5516EK | PSC | HBP | 1.34 Hp | 1550 W | 3927 W | 13399 | 2.53 | 8.64 | |
AW5522EK | CSR | HBP | 1.93 Hp | 1895 W | 5667 W | 19336 | 2.99 | 10.2 | |
AW5528EK | CSR | HBP | 2.43 Hp | 2415 W | 7108 W | 24252 | 2.94 | 10.04 | |
AW5532EK | PSC | HBP | 2.69 Hp | 2678 W | 7870 W | 26852 | 2.94 | 10.03 | |
AW5538E | CSR | HBP | 3.15 Hp | 3100 W | 9232 W | 31500 | 2.98 | 10.16 | |
AW5542E | CSR | HBP | 3.59 Hp | 3550 W | 10522 W | 35901 | 2.96 | 10.11 | |
WJ9513E | CSR | MBP HBP | 1.03 Hp 1.80 Hp | 1605 W 2198 W | 3030 W 5276 W | 10338 18002 | 1.85 2.4 | 2.31 8.19 | |
AW4515EK | PSC | HBP | 1.39 Hp | 1309 W | 4085 W | 13938 | 2.94 | 10.03 | |
AW4522EK | CSR | HBP | 1.93 Hp | 1895 W | 5667 W | 19336 | 2.99 | 10.2 | |
AW4528EK | CSR | HBP | 2.43 Hp | 2415 W | 7108 W | 24252 | 2.94 | 10.04 | |
AW4532EK | PSC | HBP | 2.69 Hp | 2678 W | 7870 W | 26852 | 2.94 | 10.03 | |
Dòng KK | R22 | 380~420V / 3 Pha / 50Hz | Dùng cho tủ siêu thị, kho lạnh… | ||||||||
AW5530E-9 | 3 PHA | HBP | 2.50 Hp | 2400 W | 7327 W | 25000 | 03.05 | 10.42 | |
AW5535E-9 | 3 PHA | HBP | 2.85 Hp | 3234 W | 8353 W | 28500 | 2.58 | 8.81 | |
AW5538E-9 | 3 PHA | HBP | 3.06 Hp | 3100 W | 8970 W | 30606 | 2.89 | 9.87 | |
AW5542E-9 | 3 PHA | HBP | 3.55 Hp | 3625 W | 10390 W | 35450 | 2.87 | 9.78 | |
KA5560EXG | 3 PHA | HBP | 5.30 Hp | 4736 W | 15534 W | 53000 | 3.28 | 11.9 | |
LA5590EXG | 3 PHA | HBP | 7.50 Hp | 7580 W | 21980 W | 75000 | 2.9 | 9.89 | |
LA5612EXG | 3 PHA | HBP | 9.70 Hp | 9800 W | 28430 W | 97000 | 2.9 | 9.9 | |
(ASHRAE: The American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.