ong dong cuon cay

BẢNG GIÁ ỐNG ĐỒNG

 

BẢNG GIÁ ÔNG ĐỒNG THÁI LAN ( CUỘN 15M )                        ngày cập nhật: 25/3/2023
ĐƯỜNG KÍNH (PHI)ĐƯỜNG KÍNHĐỘ DÀY (mm)ĐƠN GIÁ CUỘNĐƠN GIÁ MÉT CẮT ỐNG BÀNH
Phi 6
6.35
0.50342.00023.000
0.55376.000
0.60408.00027.000
0.65439.000
0.70467.00031.000
0.80541.00036.000
Phi 8
7.94
0.50447.000
0.70599.000
1.00835.00035.000
Phi 10
9.52
0.50527.000
0.55581.00042.000
0.60633.000
0.65684.00049.000
0.70732.00055.000
0.80827.000
1.001.006.00057.000
Phi 12
12.70
0.60852.000
0.65921.00067.000
0.701.006.00074.000
0.801.111.000
1.001.405.000
Phi 16
15.88
0.701.268.00085.000
0.801.431.00095.000
1.001.795.000
Phi 19
19.05
0.701.528.000102.000
0.801.716.000114.000
1.002.166.000

 

ỐNG ĐỒNG CUỘN 15M LUỒNG GEN CÁCH NHIỆT SẴN     ngày cập nhật:                     25/3/2023
ĐƯỜNG KÍNH (PHI)ĐỘ DÀY (mm)ĐƠN GIÁ GEN CÁCH NHIỆT 15MĐƠN GIÁ CUỘNĐƠN GIÁ MÉT CẮT ỐNG BÀNH
Phi 6-10
0.50
85.000
954.00066.000
0.551.042.000
0.601.126.00077.000
0.60 -0.701.225.00084.000
0.701.284.000
0.70 0.801.379.00094.000
0.801.453.00099.000
Phi 6-12
0.60
95.000
1.355.00092.000
0.60 0.701.509.000103.000
0.701.568.000107.000
0.70 -0.801.673.000114.000
0.801.747.000118.000
Phi 6-16
0.60 -0.70
105.000
1.781.000121.000
0.701.840.000125.000
0.70 0.802.003.000136.000
0.802.077.000140.000
Phi 10-16
0.60 -0.70
120.000
2.021.000137.000
0.702.120.000143.000
0.70 -0.802.283.000154.000
0.802.378.000161.000
Phi 10-19
0.70 0.80
125.000
2.573.000174.000
0.802.668.000180.000
Phi 12-19
0.70 -0.80
130.000
2.852.000192.000
0.802.957.000199.000

 

Ống Đồng Hailiang ỐNG ĐỒNG CUỘN 15M                                   ngày cập nhật: 25/3/2023
ĐƯỜNG KÍNH (PHI)ĐƯỜNG KÍNHĐỘ DÀY (mm)ĐƠN GIÁ CUỘNĐƠN GIÁ MÉT CẮT ỐNG BÀNH
Phi 6
6.35
0.61386.000
0.71443.00030.000
0.76462.000
0.81513.00034.000
Phi 10
9.52
0.61597.000
0.71689.00046.000
0.76734.000
0.81783.00052.000
0.89837.000
01.02950.000
Phi 12
12.70
0.61815.000
0.71953.00064.000
0.811.061.00071.000
0.891.193.000
01.021.323.000
Phi 16
15.88
0.711.193.00080.000
0.811.350.00090.000
01.021.685.000112.000
Phi 19
19.05
0.711.417.00094.000
0.811.620.000108.000
01.022.030.000135.000

 

ỐNG ĐỒNG CUỘN 15M LUỒNG GEN CÁCH NHIỆT SẴN                   ngày cập nhật: 25/3/2023
ĐƯỜNG KÍNH (PHI)ĐỘ DÀY (mm)ĐƠN GIÁ GEN CÁCH NHIỆT 15MĐƠN GIÁ CUỘNĐƠN GIÁ MÉT CẮT ỐNG BÀNH
Phi 6-10
0.61
120.000
1.103.000
0.61-0.711.195.000
0.711.252.00085.000
0.71 -0.811.346.00092.000
0.811.416.00096.000
Phi 6-12
0.61
130.000
1.331.000
0.61-0.711.469.000
0.711.526.000104.000
0.71 -0.811.634.000111.000
0.811.704.000116.000
Phi 6-16
0.61-0.71
140.000
1.719.000
0.711.776.000120.000
0.71 -0.811.933.000131.000
0.812.003.000136.000
Phi 10-16
0.61-0.71
150.000
1.940.000
0.712.032.000137.000
0.71 -0.812.189.000148.000
0.812.283.000154.000
Phi 10-190.71 -0.81
160.000
2.469.000167.000
0.812.563.000173.000
Phi 12-19
0.71 -0.81
160.000
2.733.000184.000
0.812.841.000191.000

 

BẢNG GIÁ ÔNG ĐỒNG HAILIANG CÂY         ngày cập nhật: 25/3/2023
ĐƯỜNG KÍNH (PHI)ĐỘ DÀY (mm)ĐƠN GIÁ CUỘNĐVT/CÂY
Phi 190.81300.000Cây/2m9
Phi 22.22
0.81410.000Cây/2m9
01.02499.000Cây/2m9
1.22588.000Cây/2m9
Phi 25.40
0.814354.000Cây/2m9
01.02569.000Cây/2m9
1.22678.000Cây/2m9
Phi 28.58
0.71482.000Cây/2m9
0.81516.000Cây/2m9
01.02640.000Cây/2m9
1.22756.000Cây/2m9
Phi 31.75
01.02717.000Cây/2m9
1.22846.000Cây/2m9
Phi 34.93
0.81623.000Cây/2m9
01.02811.000Cây/2m9
1.221.100.000Cây/2m9
1.421.161.000Cây/2m9
Phi 38.10
1.221.000.000Cây/2m9
1.311.175.000Cây/2m9
Phi 41.28
0.81750.000Cây/2m9
01.02930.000Cây/2m9
1.221.198.000Cây/2m9
1.421.377.000Cây/2m9
1.511.422.000Cây/2m9
Phi 53.94
01.021.307.000Cây/2m9
1.221.528.000Cây/2m9
1.421.749.000Cây/2m9
Phi 66.681.512.348.000Cây/2m9

Trả lời