– Model: QK164PBA – Model: QKS208PAD – Model: QKS222PAA – Model: QJ292PBA – Model: QVS325PAA – Model: QP407PD24A – Model: QP442PED MODEL THÔNG SỐ KỸ THUẬT QK164PBA
– Máy nén lạnh LG
– Công suất: 1,0 Hp
– Dung tích xilanh: 16.4cc
– Công suất tiêu thụ điện: 877 (W)
– Công suất lạnh: 2726 (W) / 9300 (Btu/hr)
– Hiệu suất: COP: 3.11 / EER: 10.6QKS208PAD
– Máy nén lạnh LG
– Công suất: 1,2 Hp
– Dung tích xilanh: 20.8cc
– Công suất tiêu thụ điện: 1136 (W)
– Công suất lạnh:3663 (W) / 12500 (Btu/hr)
– Hiệu suất:COP: 3.23 / EER: 11QKS222PAA
– Máy nén lạnh LG
– Công suất: 1,4 Hp
– Dung tích xilanh: 22.2 (cc)
– Công suất tiêu thụ điện: 1260 (W)
– Công suất lạnh: 3942 (W) / 13450 (Btu/hr)
– Hiệu suất: COP: 3.13 / EER: 10.7QJ292PBA
– Máy nén lạnh LG
– Công suất: 1,9 Hp
– Dung tích xilanh: 29.5 (cc)
– Công suất tiêu thụ điện: 1535 (W)
– Công suất lạnh: 5055 (W) / 17250 (Btu/hr)
– Hiệu suất: COP: 3.11 / EER: 10.6QVS325PAA
– Máy nén lạnh LG
– Công suất: 2,0 Hp
– Dung tích xilanh: 32.5 (cc)
– Công suất tiêu thụ điện: 1757 (W)
– Công suất lạnh: 5510 (W) / 18800 (Btu/hr)
– Hiệu suất: COP: 3.14 / EER: 10.7QP407PD24A
– Máy nén lạnh LG
– Công suất: 2,5 Hp
– Dung tích xilanh: 40.7 (cc)
– Công suất tiêu thụ điện: 2227 (W)
– Công suất lạnh: 7048 (W) / 24045 (Btu/hr)
– Hiệu suất: COP: 3.17 / EER: 10.8QP442PED
– Máy nén lạnh LG.
– Công suất: 3,0 Hp
– Dung tích xilanh: 44.2 (cc)
– Công suất tiêu thụ điện: 2454 (W)
– Công suất lạnh: 7620 (W) / 26000 (Btu/hr)
– Hiệu suất: COP: 3.1 / EER: 10.6
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.