Tiếp cận thị trường Việt Nam, với phương châm “ Nguồn không khí mới cho cuộc sống. Không khí tươi sạch – cuộc sống trong lành”, chúng tôi mong muốn đưa ra những sản phẩm ưu việt đến với người tiêu dùng. Với tính năng ưu việt và thiết kế thông minh, chúng tôi tin rằng những sản phẩm mà chúng tôi cung cấp ra thị trường sẽ mang lại những giá trị vượt xa kì vọng của khách hàng.
Để mở rộng thị trường với mong muốn cung cấp những sản phẩm tốt nhất cho quý khách hàng, chúng tôi đã xây dựng hệ thống đại lý tại các tỉnh thành trên cả nước.
Hãy đến với chúng tôi để được sử dụng và cảm nhận những sản phẩm tốt nhất.
Quạt cấp khí tươi Kyung Jin NF:
Model | Nguồn điện/ Tần số (V/Hz) | Dòng điện (Amps) | Công suất (W) | Vòng quay (RPM) | Lưu lượng (M³/H) | Áp suất (Pa) | Độ Ồn (dB) | Hình ảnh | ||||
NF-100 | 220~240/50 | 0.12 | 26 | 2200 | 198 | 156 | 31 | |||||
0.11 | 23 | 1850 | 165 | 131 | 26 | |||||||
NF-125 | 220~240/50 | 0.14 | 33 | 2250 | 284 | 159 | 32 | |||||
0.13 | 28 | 1850 | 248 | 106 | 26 | |||||||
NF-150 | 220~240/50 | 0.22 | 54 | 2550 | 530 | 300 | 33 | |||||
0.19 | 44 | 1850 | 410 | 240 | 29 | |||||||
NF-200 | 220~240/50 | 0.53 | 128 | 2450 | 840 | 352 | 63 | |||||
0.52 | 123 | 1950 | 690 | 274 | 55 | |||||||
NF-250 | 220~240/50 | 1.20 | 225 | 2450 | 1405 | 488 | 66 | |||||
0.75 | 165 | 1850 | 1064 | 371 | 58 | |||||||
NF-315 | 220~240/50 | 1.90 | 390 | 2350 | 2206 | 693 | 69 | |||||
1.40 | 275 | 1650 | 1750 | 435 | 61 |
Quạt thông gió nối ống đồng trục Kyung Jin ND:
Model | Nguồn điện/ Tần số (V/Hz) | Dòng điện (Amps) | Công suất (W) | Vòng quay (RPM) | Lưu lượng (M³/H) | Áp suất (Pa) | Độ Ồn (dB) | Hình ảnh | ||||
ND-100 | 220~240/50 | 0.24 | 51 | 2700 | 262 | 300 | 44 | |||||
ND-125 | 220~240/50 | 0.35 | 73 | 2560 | 420 | 368 | 45 | |||||
ND-150 | 220~240/50 | 0.58 | 110 | 2450 | 680 | 446 | 47 | |||||
ND-200 | 220~240/50 | 0.75 | 175 | 2420 | 945 | 674 | 59 | |||||
ND-250 | 220~240/50 | 0.80 | 175 | 2420 | 979 | 654 | 59 | |||||
ND-315 | 220~240/50 | 1.28 | 225 | 2520 | 1660 | 738 | 65 |
Quạt cấp khí tươi và lọc không khí KyungJin NH:
Model | Nguồn điên/ Tần số | Công suất (W) | Lưu lượng (m³/h) | Áp suất (Pa) | Tỉ lệ lọc không khí (%) | Độ ồn (dB) | Diện tích phù hợp | Hình ảnh | ||||
NH-150 | 220/50 | 75 | 150 | 90 | 99 | 35-40 | 20 | |||||
NH-300 | 220/50 | 90 | 300 | 120 | 99 | 38-43 | 25 | |||||
NH-500 | 220/50 | 130 | 500 | 150 | 99 | 38-43 | 43 |
Thiết bị thông gió-thu hồi nhiệt và lọc không khí KyungJin NH:
Model | Nguồn điện/ Tần số (V/Hz) | Công suất (W) | Lưu lượng (m³/h) | Áp suất (Pa) | Tỉ lệ lọc không khí (%) | Tỉ lệ thu hồi nhiệt (%) | Độ ồn (dB) | Hình ảnh | ||||
NH-260D | 220V/50Hz | 125 | 260 | 120 | 99 | 70-73 | 34-38 | |||||
NH-360D | 220V/50Hz | 145 | 360 | 150 | 99 | 70-73 | 35-49 | |||||
NH-500D | 220V/50Hz | 150 | 500 | 170 | 99 | 70-73 | 36-40 |
Điều kiện đổi trả:
- Sản phẩm còn đầy đủ hộp, phiếu bảo hành, phụ kiện đi kèm (điều khiển).
- Sản phẩm giữ nguyên 100% hình dạng ban đầu (không méo mó, xây xát…)
- Bảo hành tính phí đối với sản phẩm bị lỗi do người sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.