ĐÓNG GÓI VÀ VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN (của NSX) THANH TOÁN Chúng tôi cung cấp tất cả các loại máy nén như Những loại máy nén khí được sử dụng cho điều hòa không khí , tủ lạnh, kho lạnh, kho đông, máy sấy khí, máy làm lạnh nước, máy lạnh trung tâm, máy lạnh công nghiệp nhà xưởng, khu công nghiệp, khu chế xuất… Bảo hành lên tới 12 tháng khi lắp đặt tận nơi (ASHRAE: The American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers)THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu: Kulthorn Loại máy nén : Piston Model: AW2495Z-9 Công suất: 2.38HP Nguồn điện 380V Tác nhân lạnh: R404 Kích thước: Cân nặng: Nguồn gốc: Thailand HÌNH ẢNH SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NHỮNG MODEL KHÁC:
HÌNH ẢNH Dòng máy nén KK và KPC DIỄN GIẢI AZ*Series
– Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu,
– Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290,
– Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm…AE*Series
– Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu,
– Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290,
– Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động…BA*Series
– Vận hành cực êm (dùng lò so nén),
– Dùng gas: R134a, R404A, R22, R290,
– Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động…CA*Series
– Dùng gas: R134a, R404A, R22,
– Hiệu suất cao,
– Vận hành cực êm (dùng lò so nén),
– Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động, tủ trưng bày siêu thị…WJ*Series
– Vận hành cực êm (dùng lò so nén),
– Dùng gas: R22, R134a, R404A, R407C,
– Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh: lạnh thương mại, điều hòa không khí, tủ đông công suất lớn, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động, tủ trưng bày siêu thị…AW*Series
– Motor: loại 1 pha, 3 pha, inverter. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu,
– Hiệu suất làm lạnh cao: EER lên đến 10.80 loại dùng gas R22/ R407C, loại Inverter EER lên đến 11.0,
– Dùng gas: R410A, R22, R407C, R134a, R404A,
– Vận hành êm, ít rung,
– Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí cho vùng khí hậu nhiệt đới, đông lạnh thương mại, máy làm đá, tủ trưng bày siêu thị…KA*Series
– Motor 3 pha,
– Tùy chọn: điện trở sưởi, kính xem gas,
– Dùng gas: R22, R404A
– Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí, máy lạnh loại 1 cục, tủ lạnh, tủ đông thương mại, kho lạnh…LA*Series
– Motor 3 pha,
– Tùy chọn: điện trở sưởi, kính xem gas,
– Dùng gas: R22, R404A,
– Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí, máy lạnh loại 1 cục, tủ lạnh, tủ đông thương mại, kho lạnh…
– Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu,
– Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290,
– Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm…
kỹ thuật
Motor
dụng
(Hp)
(W)Công suất lạnh
(ASHRAE)(W) (Btu/Hr) Dòng KPC R134a | 220~240V / 1pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh, tủ mát, tủ đông, máy nước uống nóng lạnh… C-BZN75L5Y RSIR LBP 1/10 Hp 81 W 76.1 W 260.5 0.94 3.22 C-BZN120L5Z RSIR LBP 1/7 Hp 120 W 145 W 494.5 1.21 4.12 C-BZN140L5Z RSIR LBP 1/6 Hp 124.9 W 159.7 W 544.6 1.28 4.36 C-BZN175L5Z RSIR LBP 1/5 Hp 159 W 197 W 671.8 1.2 4.22 C-BZN200L5Y RSIR LBP 1/4 Hp 183.7 W 227.6 W 776 1.24 4.23 C-BZN250L5Y CSIR LBP 1/3 Hp 217 W 275 W 973 1.27 4.32 C-BZN250L5Z CSIR LBP 1/3 Hp 217 W 275 W 937 1.30 4.44 Dòng KK R404a | 220~240V / 1Pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh-tủ đông thương mại, tủ siêu thị… AE2416ZK-SR CSR LBP 3/7 Hp 303 W 410 W 1399 1.35 4.62 AE2425ZK-SR CSR LBP 5/8 Hp 488 W 613 W 2092 1.26 4.29 AE2428ZK CSR LBP 5/7 Hp 560 W 700 W 2388 1.25 4.27 AE2416Y CSR LBP 3/8 Hp 280 W 380 W 1297 1.36 4.63 AE2428ZK-SR CSR LBP 5/7 Hp 560 W 700 W 2388 1.25 4.27 WJ2435ZK-P CSR LBP 7/8 Hp 637 W 850 W 2900 1.33 4.55 WJ2455ZK CSR LBP 1.41 Hp 1050 W 1378 W 4702 1.31 4.48 WJ2455ZK-P CSR LBP 1.41 Hp 1050 W 1378 W 4702 1.31 4.48 AW2464ZK CSR LBP 1.62 Hp 1280 W 1580 W 5391 1.23 4.21 AW2495ZK-P CSR LBP 2.38 Hp 1613 W 2322 W 7923 1.44 4.91 BA7430Z CSR MBP/CBP 7/9 Hp 495 W 756 W 2579 1.53 5.21 BA7440Z CSR MBP/CBP 1/2 Hp 616 W 967 W 3299 1.57 5.36 BA7443Z CSR MBP/CBP 3/5 Hp 770 W 1143 W 3900 1.48 05.06 Dòng KK R404a | 380-420V/50Hz, 440-460V/60Hz | 3 PHA | Dùng cho tủ lạnh, tủ đông thương mại, tủ siêu thị… AW2495Z-9 3 PHA LBP 2.38 Hp 1560 W (50Hz)
1725 W (60Hz)2392 W
2544 W8165
86601.53
1.475.23
5.03AW2512ZXG 3 PHA LBP 2.38 Hp 2550 W (50Hz)
2970 W (60Hz)3282 W
3722 W11198
126991.29
1.254.39
4.28Dòng KK R22 | 220~240V / 1Pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh-tủ đông thương mại, tủ siêu thị, kho lạnh… WJ5510EK PSC HBP 1 Hp 1094 W 2690 W 9178 2.46 8.39 WJ5516EK PSC HBP 1.34 Hp 1550 W 3927 W 13399 2.53 8.64 AW5522EK CSR HBP 1.93 Hp 1895 W 5667 W 19336 2.99 10.2 AW5528EK CSR HBP 2.43 Hp 2415 W 7108 W 24252 2.94 10.04 AW5532EK PSC HBP 2.69 Hp 2678 W 7870 W 26852 2.94 10.03 AW5538E CSR HBP 3.15 Hp 3100 W 9232 W 31500 2.98 10.16 AW5542E CSR HBP 3.59 Hp 3550 W 10522 W 35901 2.96 10.11 WJ9513E CSR MBP
HBP1.03 Hp
1.80 Hp1605 W
2198 W3030 W
5276 W10338
180021.85
2.42.31
8.19AW4515EK PSC HBP 1.39 Hp 1309 W 4085 W 13938 2.94 10.03 AW4522EK CSR HBP 1.93 Hp 1895 W 5667 W 19336 2.99 10.2 AW4528EK CSR HBP 2.43 Hp 2415 W 7108 W 24252 2.94 10.04 AW4532EK PSC HBP 2.69 Hp 2678 W 7870 W 26852 2.94 10.03 Dòng KK R22 | 380~420V / 3 Pha / 50Hz | Dùng cho tủ siêu thị, kho lạnh… AW5530E-9 3 PHA HBP 2.50 Hp 2400 W 7327 W 25000 03.05 10.42 AW5535E-9 3 PHA HBP 2.85 Hp 3234 W 8353 W 28500 2.58 8.81 AW5538E-9 3 PHA HBP 3.06 Hp 3100 W 8970 W 30606 2.89 9.87 AW5542E-9 3 PHA HBP 3.55 Hp 3625 W 10390 W 35450 2.87 9.78 KA5560EXG 3 PHA HBP 5.30 Hp 4736 W 15534 W 53000 3.28 11.9 LA5590EXG 3 PHA HBP 7.50 Hp 7580 W 21980 W 75000 2.9 9.89 LA5612EXG 3 PHA HBP 9.70 Hp 9800 W 28430 W 97000 2.9 9.9
Title
𝐆𝐡𝐢 𝐜𝐡𝐮́:
𝐆𝐢𝐚́ 𝐛𝐚́𝐧 𝐜𝐡𝐮̛𝐚 𝐠𝐨̂̀𝐦 𝐕𝐀𝐓.
𝐂𝐡𝐮̛𝐚 𝐠𝐨̂̀𝐦 𝐜𝐡𝐢 𝐩𝐡𝐢́ 𝐥𝐚̆́𝐩 đ𝐚̣̆𝐭 𝐯𝐚̀ đ𝐢𝐞̂̀𝐮 𝐤𝐢𝐞̣̂𝐧 𝐛𝐚̉𝐨 𝐡𝐚̀𝐧𝐡.
– Dải công suất: 1/20 → 1/5 HP
– Dải công suất: 3/20 → 3/8 HP
– Dải công suất: 1/5 → 3/8 HP
– Dải công suất: 3/8 → 3/4 HP
– Dải công suất: 3⁄4 → 1 HP
– Dải công suất: 1 → 3 HP
– Dải công suất: 3 → 6 HP
– Dải công suất: 7 → 10 HP
C-BZN*Series
– Dải công suất: 1/24 → 1/6 HP (Thuộc dòng máy nén KPC)
Model
Thông số
Kiểu
Ứng
Công suất
Công suất điện
C.O.P
E.E.R
Hãy là người đầu tiên nhận xét “AW2495Z-9 (2.38HP, R404)” Hủy
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.