Máy nén lạnh Danfoss 10Hp SM120S4VC
là loại máy có thể chịu được môi trường áp lực cao và hoạt động lâu dài chuyên dùng cho kho đông, kho lạnh, máy làm lạnh nước.
ANKACO là đại lý phân phối chính hãng của máy nén lạnh Danfoss tại thị trường Việt Nam.
Máy nén lạnh Danfoss có hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, công nghệ lắp ráp chuyên nghiệp.
Máy nén lạnh Danfoss được nhập khẩu chính hãng,máy nén sản xuất tại Nhà máy Danfoss Pháp, Trung Quốc có đầy đủ giấy tờ CO CQ, là sản phẩm được nhiều khách hàng tín nhiệm sử dụng trên thế giới.
Danfoss là một thương hiệu hàng đầu thế giới trong việc cung cấp thiết bị, giải pháp trong các hệ thống lạnh.
ANKACO chuyên kinh doanh và phân phối các sản phẩm máy nén lạnh chính hãng với giá tốt nhất thị trường, có xuất xứ rõ ràng với chất lượng đảm bảo từ các nhà sản xuất uy tín,
cùng với đó là chế độ bảo hành tốt nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Gross weight | 79.34 Kg |
Net weight | 73 Kg |
Volume | 0.098 Cubic.mtr |
EAN | 5702424053314 |
Approval | CE UL UKCA |
Brand technique | Scroll compressor |
Capacity control | Fixed speed |
Colour | Blue |
Compressor power supply [V] | 380-415/3/50 460/3/60 |
Configuration code | Single |
Connection type | Brazed |
Description | SM120-4 |
Diameter [mm] | 254 mm |
Discharge connection height [mm] | 515 mm |
Discharge connection pipe size [in] | 7/8 in |
Discharge connection size [in] | 7/8 in |
Drawing number | 8552037b |
Economizer | No |
Factory HP [bar] | 33 bar |
Factory LP [bar] | 25 bar |
Family | SM |
Fitting standard | ODF |
Frequency [Hz] | 50/60 |
Gauge port HP | None |
Gauge port LP | Schrader |
Generation code | C |
Glass mounting | Threaded |
Glass torque [Nm] | 50 N-m |
GP LP torque [Nm] | 15 N-m |
High Side TS Max | 150 °C |
High Side TS Min | -35 °C |
High Side Volume | 1.1 L |
High value of nominal voltage at 50Hz [V] | 400 V |
High value of nominal voltage at 60Hz [V] | 460 V |
High value of voltage range at 50Hz [V] | 440 V |
High value of voltage range at 60Hz [V] | 506 V |
In scope of WEEE and contain batteries | No |
IP protection class | IP54 (with cable gland) |
Low Side TS Max | 63 °C |
Low Side TS Min | -35 °C |
Low Side Volume | 13.6 L |
Low value of nominal voltage at 50Hz [V] | 380 V |
Low value of nominal voltage at 60Hz [V] | 460 V |
Low value of voltage range at 50Hz [V] | 342 V |
Low value of voltage range at 60Hz [V] | 414 V |
LRA | 130 A |
Max pressure (PS) – high side | 30.2 bar |
Max pressure (PS) – low side | 25 bar |
Maximum Operating Current [MOC] | 24 A |
MCC | 29 A |
Model number | SM120S4VC |
Motor protection | Internal overload protector |
Mounting torque [Nm] | 21 N-m |
Network power supply [V/Ph/Hz] | 380-415/3/50 460/3/60 |
Number of starts per hour [Max] | 12 |
Oil charge [L] | 3.25 L |
Oil equalization | 3/8” flare SAE |
Oil equalization torque [Nm] | 48 N-m |
Oil reference | 160P |
Oil type | Mineral |
Packaging height [mm] | 757 mm |
Packaging length [mm] | 1140 mm |
Packaging weight [Kg] | 638 kg |
Packaging width [mm] | 950 mm |
Packing format | Industrial pack |
Packing quantity | 8 |
Phase | 3 |
Power connections | Screw 4.8 mm |
Product group | Hermetic compressors |
Product Name Description | Scroll compressor SM |
REACH Candidate List substances | Lead (CAS no. 7439-92-1) |
Refrigerant charge [kg] [Max] | 10 kg |
Refrigerants | R22 |
Relief valve | None |
RLA | 20.7 A |
Rotational speed at 50Hz [rpm] | 2900 rpm |
Rotational speed at 60Hz [rpm] | 3500 rpm |
SCIP dossier no. | 2e9b0776-281a-4205-bf1f-dbeea526b31d |
Segment usage | Air conditioning |
Shipped instructions | Installation instructions |
Shipped mounting | Mounting kit with grommets, bolts, nuts, sleeves and washers |
Shipped oil | Initial oil charge |
Suction connection height [mm] | 178 mm |
Suction connection material | – |
Suction connection pipe size [in] | 1 3/8 in |
Suction connection size [in] | 1 3/8 in |
Swept volume [cm3] | 166.6 cm³ |
Technology | Scroll |
Test dif [bar] [Max] | 24 bar |
Test HP [bar] [Max] | 32 bar |
Test LP [bar] [Max] | 25 bar |
Torque earth [Nm] | 2 N-m |
Torque power [Nm] | 3 N-m |
Total height [mm] | 558 mm |
Type | SM120 |
Viscosity [cP] | 32 cP |
Winding resistance for three-phase compressors with identical windings [Ohm] | 1.05 Ohm |
HÌNH ẢNH SẢN PHẨM:
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
ĐÓNG GÓI VÀ VẬN CHUYỂN
- Giao hàng miễn phí tại TPHCM
- Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
- Hấp thụ cao su
- Kính dầu
- Cân bằng dầu
THANH TOÁN
- Chuyển khoản
- Tiền mặt
Chúng tôi cung cấp tất cả các loại máy nén như
- Máy nén khí Copeland
- Máy nén khí Panasonic
- Máy nén khí Toshiba
- Máy nén khí Daikin
- Máy nén khí LG
- Máy nén khí Danfoss
- Máy nén khí Kulthorn
- Máy nén khí Mitsubishi
- Máy nén khí Tecumseh
- Máy nén Bizter
Những loại máy nén lạnh được sử dụng cho điều hòa không khí , tủ lạnh, kho lạnh, kho đông, máy sấy khí, máy làm lạnh nước, máy lạnh trung tâm, máy lạnh công nghiệp nhà xưởng, khu công nghiệp, khu chế xuất…
Bảo hành lên tới 18 tháng khi lắp đặt tận nơi.
MODEL MÁY NÉN LẠNH DANFOSS SCROLL:
- Máy nén Danfoss 2 HP: MT22JC4BVE
- Máy nén Danfoss 8 HP: SM110S4VC
- Máy nén Danfoss 9 HP: SM110S4VC
- Máy nén Danfoss 10 HP: SM120S4VC
- Máy nén Danfoss 12 HP: SM148T4VC
- Máy nén Danfoss 13 HP: SM161T4VC
- Máy nén Danfoss 15 HP: SM185S4CC
- Máy nén Danfoss 25 HP: SY300A4ABB
MODEL MÁY NÉN DANFOSS PISTON:
- Máy nén Danfoss 2 HP: MT22JC4BVE / MTZ22JC4BVE
- Máy nén Danfoss 2.5 HP: MT28JE4AVE / MTZ28JE4AVE
- Máy nén Danfoss 3 HP: MT36JG4EVE / MTZ36JG4AVE
- Máy nén Danfoss 3.5 HP: MT40JH4EVE / MTZ40JH4AVE
- Máy nén Danfoss 4 HP: MT44HJ4BVE / MTZ44HJ4BVE
- Máy nén Danfoss 4.5 HP: MT50HK4CVE / MTZ50HK4CVE
- Máy nén Danfoss 4.7 HP: MT56HL4DVE / MTZ56HL4BVE
- Máy nén Danfoss 5 HP: MT64HM4DVE / MTZ64HM4CVE
- Máy nén Danfoss 6 HP: MT72HN4AVE / MTZ72HN4AVE
- Máy nén Danfoss 7 HP: MT80HP4AVE / MTZ80HP4AVE
- Máy nén Danfoss 8 HP: MT100HS4EVE / MTZ100HS4AVE
- Máy nén Danfoss 10 HP: MT125HU4DVE / MTZ125HU4VE
- Máy nén Danfoss 13 HP: MT160HW4DVE / MTZ160HW4AVE
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.