quat D710 2

thay quạt dàn lạnh, thay quạt dàn nóng kho lanh lạnh

thay quạt dàn lạnh, thay quạt dàn nóng kho lanh lạnh

ANKACO NHẬN THAY MỘT SỐ MODEL QUẠT THÔNG DỤNG: 

Model DunliOperating
voltage
(V)
Frequency
(Hz)
Input
power
(W)
Speed
(rpm)
Noise
level
(dB)
Max
air flow
(m³/h)
YWF.A4S-200B-5DI2305027140050427
YWF.A4S-250B-5DI2305050140056860
YWF.A4S-300B-5DI23050901350541750
YWF.A4S-315B-5DI23050901350561800
YWF.A4S-330B-5DI230501101350572060
YWF.A4S-350B-5DI230501351380582670
YWF.A4S-380B-5DI230501721350653650
YWF.A4S-400B-5DI230501901350603830
YWF.A4S-420B-5DI230502301350634020
YWF.A4S-450B-5DI230502301350654500
YWF.A4S-500B-5DI230504201320696200
YWF.A4S-550B-5DI230505501320737500
YWF.A4S-600B-5DI230508001380739500
YWF.A4S-630B-5DI2305080013507510800
Model DunliRange of 6-pole sucking fans YWF
YWF sereis single-phase , 2-pole sucking axial fans
Model DunliOperating
voltage
(V)
Frequency
(Hz)
Input
power
(W)
Speed
(rpm)
Noise
level
(dB)
Max
air flow
(m³/h)
YWF.A2S-200S5DI-A002205050245052745
YWF.A2S-250S5DI-A00220501002480581330
YWF.A2S-300S5DI-A00220501252400581800
YWF sereis 4-pole sucking axial fans
Model DunliOperating
voltage
(V)
Frequency
(Hz)
Input
power
(W)
Speed
(rpm)
Noise
level
(dB)
Max
air flow
(m³/h)
YWF.A4S-200S7DI-A012205027140050427
YWF.A4S-250S7DI-A012205050140056860
YWF.A4S-300S7DI-A0122050901350541650
YWF.A4S-315S7DI-A0122050901350561800
YWF.A4S-330S7DI-A01220501131350612260
YWF.A4S-350S7DI-A01220501351380582670
YWF.A4S-380S7DI-A01220501721350653650
YWF.A4S-400S7DI-A01220501901350603830
YWF.A4S-420S7DI-A01220502201350634020
YWF.A4S-450S7DI-A01220503951340635300
YWF.A4S-500S7DI-A01220504201320696200
YWF.A4S-550S7DI-A01220505501320737500
YWF.A4S-600S7DI-A01220508001380739500
YWF.A4S-630S7DI-A012205080013507510800
YWF.A6S-350S5DI-A002205080950561520
YWF.A6S-400S5DI-A0022050115920582840
YWF.A6S-450S5DI-A0022050150920603210
YWF.A6S-500S5DI-A0022050220920664320
YWF.A6S-550S5DI-A0022050320910706320
YWF.A6S-600S5DI-A0022050500910718040
YWF.A6S-630S5DI-A0022050520900728900
Model DunliOperating
voltage
(V)
Frequency
(Hz)
Input
power
(W)
Speed
(rpm)
Noise
level
(dB)
Max
air flow
(m³/h)
YWF.A4T-250S-5DIA003805055140055735
YWF.A4T-300S-5DIA0038050901380581600
YWF.A4T-315S-5DIA00380501081390582180
YWF.A4T-330S-5DIA00380501051360612280
YWF.A4T-350S-5DIA00380501501400622280
YWF.A4T-380S-5DIA00380501761360653830
YWF.A4T-400S-5DIA00380501901370663980
YWF.A4T-420S-5DIA00380502161360674180
YWF.A4T-450S-5DIA00380502301350654500
YWF.A4T-500S-5DIA00380504201350726000
YWF.A4T-550S-5DIA00380505501330727500
YWF.A4T-600S-5DIA00380508001350779840
YWF.A4T-630S-5DIA003805085013507510800
YWF series 6-pole sucking axial fans
Model DunliOperating
voltage
(V)
Frequency
(Hz)
Input
power
(W)
Speed
(rpm)
Noise
level
(dB)
Max
air flow
(m³/h)
YWF.A6T-350S5DI-A003805080940561500
YWF.A6T-400S5DI-A0038050115920582870
YWF.A6T-450S5DI-A0038050150920603520
YWF.A6T-500S5DI-A0038050220920684850
YWF.A6T-550S5DI-A0038050320900706430
YWF.A6T-600S5DI-A0038050500920718180
YWF.A6T-630S5DI-A0038050550900728900
YWF.A6T-710S5DI-A003805011509158016080
YWF.A6T-800S7DI-A0038050200090025000
YWF series single-phase 4-pole sucking fans model range
Model WEIGUANGVoltage
V
Frequency
Hz
Input
power
W
Speed
rpm
Noise
dB
Max
air flow
m³/h
YWF4E-250S2205050138055825
YWF4E-300S22050851380601845
YWF4E-315S22050951380611845
YWF4E-350S220501291400642450
YWF4E-400S220501801380673955
YWF4E-450S220502501350695365
YWF4E-500S220503801320717155
YWF4E-550S220505501300728510
YWF4E-600S2205070013607410040
YWF4E-630S2205075013607511435
YWF series 4-pole sucking axial fans model range
Model WEIGUANGVoltage
V
Frequency
Hz
Current
A
Input
power
W
Speed
rpm
Noise
dB
YWF4D-300S380500.2475138060
YWF4D-350S380500.40129140064
YWF4D-400S380500.47180138068
YWF4D-450S380500.55250135069
YWF4D-500S380500.85414130071
YWF4D-550S380501.2600130072
YWF4D-630S380501.60800132075
YWF4D-710S900/650900/730
YWF6D-710S-180/75-G

NGOÀI RA: 

Ankaco Chuyên Dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng kho lạnh, kho mát, kho cấp đông, dàn lạnh, dàn nóng công nghiệp toàn quốc.

ANKACO cung cấp dịch vụ sửa chữa kho lạnh thường cung cấp các dịch vụ sau:

  • Sửa chữa kho lạnh, kho mát, kho cấp đông
  • Bảo trì và bảo dưỡng kho lạnh
  • Sửa chữa các sự cố thường gặp như kho lạnh không lạnh, không đạt nhiệt độ, xì gas, hỏng block máy, ngập lỏng, phù nền, lọt không khí
  • Kiểm tra, bảo dưỡng các bộ phận của kho lạnh như máy nén, dàn lạnh, van tiết lưu, tháp giải nhiệt, quạt, lưới tản nhiệt
  • Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo trì kho lạnh trên toàn quốc
  • Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo trì kho lạnh 24/7

Quy trình sửa chữa kho lạnh:

Quy trình sửa chữa kho lạnh thường bao gồm các bước sau:

  • Tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng
  • Kiểm tra, xác định sự cố
  • Báo giá và thống nhất phương án sửa chữa
  • Tiến hành sửa chữa, bảo trì
  • Kiểm tra vận hành, bàn giao và bảo hành

Các sự cố thường gặp ở kho lạnh:

Một số sự cố thường gặp ở kho lạnh bao gồm:

  • Kho lạnh bị ẩm, ướt, mướt mồ hôi
  • Kho lạnh bị lọt không khí
  • Hỏng block máy
  • Ngập lỏng kho
  • Kho lạnh bị thiếu hụt gas, xì gas
  • Kho lạnh bị đóng băng
  • Nhiệt độ không ổn định, không đạt yêu cầu
  • Các sự cố về áp suất
  • Máy nén kêu to

Để đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, cần bảo trì và sửa chữa định kỳ. Nếu kho lạnh gặp sự cố khách hàng liên hệ Hotline 0947459479 để được hỗ trợ.

Trả lời