Tiếp cận thị trường Việt Nam, với phương châm “ Nguồn không khí mới cho cuộc sống. Không khí tươi sạch – cuộc sống trong lành”, chúng tôi mong muốn đưa ra những sản phẩm ưu việt đến với người tiêu dùng. Với tính năng ưu việt và thiết kế thông minh, chúng tôi tin rằng những sản phẩm mà chúng tôi cung cấp ra thị trường sẽ mang lại những giá trị vượt xa kì vọng của khách hàng.
Để mở rộng thị trường với mong muốn cung cấp những sản phẩm tốt nhất cho quý khách hàng, chúng tôi đã xây dựng hệ thống đại lý tại các tỉnh thành trên cả nước.
Hãy đến với chúng tôi để được sử dụng và cảm nhận những sản phẩm tốt nhất.
No. | Model | Chiều dài quạt | Điện áp | Công suất | Lưu lượng gió | Tốc độ gió Max | Độ ồn | Số Động cơ | Hình ảnh |
(mm) | V/Hz | (W) | (m³/h) | (m/s) | (dB) | Cái | |||
NANYOO X series; Chiều cao lắp đặt 2.5m – 3m | |||||||||
1 | FM-1209X-2/Y | 900 | 220V/50Hz | 160 | 1400 | 11 | < 57 | 1 | ![]() |
2 | FM-1210X-2/Y | 1000 | 220V/50Hz | 180 | 1600 | 11 | < 57 | 1 | |
3 | FM-1212X-2/Y | 1200 | 220V/50Hz | 200 | 1900 | 11 | < 58 | 1 | |
4 | FM-1215X-2/Y | 1500 | 220V/50Hz | 230 | 2500 | 11 | < 59 | 1 | |
5 | FM-1218X-2/Y | 1800 | 220V/50Hz | 300 | 3200 | 11 | < 60 | 1 | |
NANYOO Z series; Chiều cao lắp đặt < 5.5m | |||||||||
No. | Model | Chiều dài quạt | Điện áp | Công suất | Lưu lượng gió | Tốc độ gió Max | Độ ồn | Số Động cơ | Hình ảnh |
(mm) | V/Hz | (W) | (m³/h) | (m/s) | (dB) | Cái | |||
6 | FM 5509Z-L/Y | 900 | 220V/50Hz | 420 | 1450 | 20 | < 48 | 2 | ![]() |
7 | FM 5510Z-L/Y | 1000 | 220V/50Hz | 420 | 1450 | 20 | < 48 | 2 | |
8 | FM 5512Z-L/Y | 1200 | 220V/50Hz | 560 | 1930 | 20 | < 49 | 2 | |
9 | FM 5515Z-L/Y | 1500 | 220V/50Hz | 700 | 2420 | 20 | < 52 | 3 | |
10 | FM 5518Z-L/Y | 1800 | 220V/50Hz | 800 | 2900 | 20 | < 54 | 3 | |
NANYOO GY series: Chiều cao lắp đặt < 8m | |||||||||
No. | Model | Chiều dài quạt | Điện áp | Công suất | Lưu lượng gió | Tốc độ gió Max | Độ ồn | Số Động cơ | Hình ảnh |
(mm) | V/Hz | (W) | (m³/h) | (m/s) | (dB) | Cái | |||
1 | FM-6009GY | 900 | 380V/50Hz | 1100 | 3750 | 24.0 | < 65 | 1 | ![]() |
2 | FM-6012GY | 1200 | 380V/50Hz | 1600 | 5000 | 24.0 | < 66 | 1 | |
3 | FM-6015GY | 1500 | 380V/50Hz | 2200 | 6250 | 24.0 | < 68 | 2 | |
JINLING SERIES; Chiều cao lắp đặt <4.5m | |||||||||
No. | Model | Chiều dài quạt | Điện áp | Công suất | Lưu lượng gió | Tốc độ gió Max | Độ ồn | Số Động cơ | Hình ảnh |
(mm) | (W) | (m³/h) | (m/s) | (dB) | |||||
7 | FM-1209K-2 | 900 | 220V/50Hz | 260 | 1400 | 18 | < 56 | 2 | ![]() |
8 | FM-1212K-2 | 1200 | 220V/50Hz | 400 | 1700 | 18 | < 57 | 2 | |
9 | FM-1215K-2 | 1500 | 220V/50Hz | 500 | 2200 | 18 | < 59 | 3 |
Model | Nguồn điện/tần số | Công Suất | Lưu lượng | Vận tốc gió | Độ ồn | Chiều cao lắp đặt | Động cơ | Hình ảnh | ||||
(W) | (m3/h) | (m/s) | (dB) | |||||||||
KR-900 | 220V/ 50HZ | 200 | 950 | 14.5 | <51 | ≤ 3.5m | 2 | ![]() | ||||
KR-1000 | 210 | 1050 | <51 | 2 | ||||||||
KR-1200 | 260 | 1350 | <52 | 2 | ||||||||
KR-1500 | 330 | 1700 | <54 | 3 | ||||||||
KR-1800 | 390 | 2050 | <56 | 3 |
- Sản phẩm được bảo hành trong thời gian 24 tháng với động cơ.
- 1 đổi 1 trong vòng 1 tháng (cùng model) nếu sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất (động cơ, cánh quạt, mạch và mắt nhận).
- Điều kiện đổi trả:
- Sản phẩm còn đầy đủ hộp, phiếu bảo hành, phụ kiện đi kèm (điều khiển).
- Sản phẩm giữ nguyên 100% hình dạng ban đầu (không méo mó, xây xát…)
- Bảo hành tính phí đối với sản phẩm bị lỗi do người sử dụng.
HÌNH ẢNH THAM KHẢO:
NANYOO X series; Chiều cao lắp đặt 2.5m – 3m
NANYOO X series; Chiều cao lắp đặt 2.5m – 3m
NANYOO GY series: Chiều cao lắp đặt < 8m
JINLING SERIES; Chiều cao lắp đặt <4.5m
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.