Máy nén lạnh Danfoss 4HP MT50HU4DVE
Công ty CP Nhiệt Lạnh An Khang là đại lý phân phối chính hãng của máy nén lạnh Danfoss thị trường Việt Nam.
Máy nén lạnh Danfoss có hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng, công nghệ lắp ráp chuyên nghiệp Máy nén lạnh Danfoss được nhập khẩu chính hãng,
máy nén sản xuất tại Nhà máy Danfoss Pháp, Trung Quốc có đầy đủ giấy tờ CO CQ, là sản phẩm được nhiều khách hàng tín nhiệm sử dụng trên thế giới.
Danfoss là một thương hiệu hàng đầu thế giới trong việc cung cấp thiết bị, giải pháp trong các hệ thống lạnh, là phân khúc lớn trong các loại máy nén.
Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp, kho lạnh (kho lạnh: nông nghiệp, thực phẩm, công nghiệp, nhà hàng…).
Danfoss có các bộ phận chất lượng và độ chính xác cao với thể tích bên trong lớn, chịu được rủi ro va đập thể lực khí lỏng về máy nén, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật mà khách hàng đưa ra.
Thông số kỹ thuật:
- Tên máy: Danfoss
- Model: MT50HU4DVE
- Công suất: 4HP
- Gas: R22
- Điện áp: 380V
ĐÓNG GÓI VÀ VẬN CHUYỂN
- Giao hàng miễn phí nội thành TPHCM.
- Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc (Chi phí thỏa thuận).
PHỤ KIỆN ĐI KÈM:
- Cao su chân.
- Nắp điện.
- Cân bằng dầu, kính xem dầu (tùy vào từng sản phẩm)
THANH TOÁN
- Chuyển khoản
- Tiền mặt
Chúng tôi cung cấp tất cả các loại máy nén như:
- Máy nén lạnh Panasonic
- Máy nén lạnh Toshiba
- Máy nén lạnh LG
- Máy nén lạnh Mitsubishi
- Máy nén lạnh Copeland
- Máy nén lạnh Danfoss
- Máy nén lạnh Daikin
- Máy nén lạnh Kulthorn
- Máy nén lạnh Embraco
- Máy nén lạnh Tecumseh
- Máy nén lạnh Bizter
Các loại máy nén lạnh được sử dụng cho điều hòa không khí , tủ lạnh, kho lạnh, kho đông, máy sấy khí, máy làm lạnh nước, máy lạnh trung tâm, máy lạnh công nghiệp nhà xưởng, khu công nghiệp, khu chế xuất…
Bảo hành lên tới 18 tháng khi lắp đặt tận nơi.
HÌNH ẢNH SẢN PHẨM: MT50HU4DVE
CATALOGUE:
Nominal performance data for R404A and R22
Displacement | Oil charge oz | Net weight lbs | Available motor voltage codes | ||||||||||
Compressor model | Code | in3/rev | cfh at 3600 | Cyl. number | 1 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 9 | ||
rpm | |||||||||||||
MT/MTZ018 | JA | 1.84 | 231 | 1 | 32 | 46 | ● | ● | ● | ● | – | – | – |
MT/MTZ022 | JC | 2.33 | 291 | 1 | 32 | 46 | ● | ● | ● | ● | ● | – | ● |
MT/MTZ028 | JE | 2.93 | 367 | 1 | 32 | 51 | ● | ● | ● | ● | ● | – | ● |
MT/MTZ032 | JF | 3.29 | 411 | 1 | 32 | 53 | ● | ● | ● | ● | ● | ○ | ● |
MT/MTZ036 | JG | 3.69 | 461 | 1 | 32 | 55 | ● | ● | ● | ● | ● | ○ | ● |
MT/MTZ040 | JH | 4.14 | 518 | 1 | 32 | 57 | ● | ● | ● | – | ● | – | – |
MT/MTZ044 | HJ | 4.65 | 581 | 2 | 61 | 77 | ● | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ045 | HJ | 4.65 | 581 | 2 | 61 | 77 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ050 | HK | 5.23 | 653 | 2 | 61 | 77 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
MT/MTZ051 | HK | 5.23 | 653 | 2 | 61 | 77 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ056 | HL | 5.87 | 733 | 2 | 61 | 82 | ● | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ057 | HL | 5.87 | 733 | 2 | 61 | 82 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ064 | HM | 6.57 | 822 | 2 | 61 | 82 | ● | ● | ● | – | ● | – | ● |
MT/MTZ065 | HM | 6.57 | 822 | 2 | 61 | 82 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ072 | HN | 7.38 | 922 | 2 | 61 | 88 | – | ● | ● | – | ● | – | ● |
MT/MTZ073 | HN | 7.38 | 922 | 2 | 61 | 88 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ080 | HP | 8.29 | 1036 | 2 | 61 | 88 | – | ● | ● | – | ● | – | ● |
MT/MTZ081 | HP | 8.29 | 1036 | 2 | 61 | 88 | – | ● | ● | – | – | – | – |
MT/MTZ100 | HS | 10.45 | 1306 | 4 | 132 | 132 | – | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ125 | HU | 13.15 | 1643 | 4 | 132 | 141 | – | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ144 | HV | 14.76 | 1845 | 4 | 132 | 148 | – | ● | ● | – | ● | ● | ● |
MT/MTZ160 | HW | 16.57 | 2071 | 4 | 132 | 152 | – | ● | ● | – | ● | ● | ● |
50 Hz, EN12900 ratings | 50 Hz, ARI ratings | 60 Hz, ARI ratings | ||||||||||
Compressor model | To = 14°F, Tc = 113°F, SC = 0 F, SH = 18°F | To = 20°F, Tc = 120°F, SC = 0°F, SH = 20°F | To = 20°F, Tc = 120°F, SC = 0°F, SH = 20°F | |||||||||
Cooling capacity BTU/h | Power input kW | Current input | E.E.R. | Cooling capacity BTU/h | Power input kW | Current input | E.E.R. | Cooling capacity BTU/h | Power input kW | Current input | E.E.R. | |
A | BTU/Wh | A | BTU/Wh | A | BTU/Wh | |||||||
MTZ018-4* | 6500 | 1.21 | 2.73 | 5.4 | 7070 | 1.31 | 2.86 | 5.4 | 8980 | 1.76 | 2.86 | 5.09 |
MTZ022-4* | 8950 | 1.48 | 3.06 | 6.04 | 9665 | 1.62 | 3.24 | 5.96 | 12300 | 2.05 | 3.27 | 6 |
MTZ028-4* | 11700 | 1.96 | 4.04 | 5.98 | 12600 | 2.14 | 4.3 | 5.88 | 15980 | 2.68 | 4.23 | 5.95 |
MTZ032-4* | 13600 | 2.16 | 4.25 | 6.28 | 14550 | 2.37 | 4.56 | 6.15 | 17450 | 2.98 | 4.56 | 5.85 |
MTZ036-4* | 15950 | 2.58 | 4.95 | 6.18 | 17400 | 2.83 | 5.33 | 6.02 | 20150 | 3.33 | 5.09 | 6.04 |
MTZ040-4* | 18200 | 2.95 | 5.87 | 6.18 | 19400 | 3.24 | 6.29 | 5.97 | 23000 | 3.76 | 5.88 | 6.11 |
MTZ044-4 | 17600 | 3.16 | 6.37 | 5.57 | 18900 | 3.43 | 6.66 | 5.51 | 24250 | 4.18 | 6.58 | 5.79 |
MTZ045-4* | 18350 | 2.77 | 5.35 | 6.59 | 19750 | 3.02 | 5.67 | 6.53 | 24250 | 3.85 | 5.85 | 6.3 |
MTZ050-4 | 27000 | 3.61 | 6.53 | 5.81 | 22470 | 3.92 | 6.92 | 5.73 | 28300 | 4.82 | 7.04 | 5.87 |
MTZ051-4* | 21380 | 3.22 | 5.95 | 6.63 | 22880 | 3.5 | 6.33 | 6.54 | 28550 | 4.42 | 6.53 | 6.46 |
MTZ056-4 | 23900 | 4 | 7.07 | 5.98 | 25600 | 4.38 | 7.57 | 5.85 | 31800 | 5.44 | 7.8 | 5.84 |
MTZ057-4* | 22900 | 3.51 | 6.83 | 6.52 | 24750 | 3.85 | 7.25 | 6.43 | 32400 | 4.98 | 7.52 | 6.5 |
MTZ064-4 | 27760 | 4.54 | 8.3 | 6.11 | 29700 | 4.96 | 8.84 | 5.99 | 36730 | 6.11 | 8.98 | 5.91 |
MTZ065-4* | 27250 | 4.2 | 7.82 | 6.49 | 29340 | 4.6 | 8.35 | 6.37 | 36000 | 5.67 | 8.31 | 6.35 |
MTZ072-4 | 31250 | 4.99 | 8.64 | 6.28 | 33330 | 5.45 | 9.28 | 6.11 | 40470 | 6.91 | 9.76 | 5.85 |
MTZ073-4* | 30460 | 4.69 | 8.95 | 6.49 | 32680 | 5.11 | 9.5 | 6.39 | 40850 | 6.53 | 9.73 | 6.25 |
MTZ080-4 | 35930 | 5.84 | 10.12 | 6.15 | 38250 | 6.38 | 10.87 | 5.99 | 45760 | 8.03 | 11.35 | 5.7 |
MTZ081-4* | 35750 | 5.61 | 10.2 | 6.39 | 38780 | 6.14 | 10.94 | 6.22 | 46450 | 7.81 | 11.35 | 5.94 |
MTZ100-4* | 41940 | 6.76 | 12.21 | 6.22 | 44500 | 7.35 | 12.94 | 6.11 | 52850 | 8.72 | 12.79 | 6.06 |
MTZ125-4* | 53650 | 8.44 | 13.79 | 6.35 | 57380 | 9.21 | 14.86 | 6.22 | 68200 | 11.37 | 15.41 | 6 |
MTZ144-4* | 63150 | 9.78 | 16.29 | 6.45 | 67240 | 10.65 | 17.47 | 6.31 | 80350 | 12.99 | 17.93 | 6.18 |
MTZ160-4* | 69350 | 11.08 | 18.26 | 6.25 | 73970 | 12.09 | 19.64 | 6.11 | 87300 | 14.73 | 20.17 | 5.92 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.